Có 4 kết quả:

后卫 hòu wèi ㄏㄡˋ ㄨㄟˋ后味 hòu wèi ㄏㄡˋ ㄨㄟˋ後味 hòu wèi ㄏㄡˋ ㄨㄟˋ後衛 hòu wèi ㄏㄡˋ ㄨㄟˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) rear guard
(2) backfield
(3) fullback

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

aftertaste

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

aftertaste

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rear guard
(2) backfield
(3) fullback

Bình luận 0